Có 2 kết quả:

倖存 xìng cún ㄒㄧㄥˋ ㄘㄨㄣˊ幸存 xìng cún ㄒㄧㄥˋ ㄘㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to survive (a disaster)

Từ điển Trung-Anh

to survive (a disaster)