Có 2 kết quả:
倖存 xìng cún ㄒㄧㄥˋ ㄘㄨㄣˊ • 幸存 xìng cún ㄒㄧㄥˋ ㄘㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to survive (a disaster)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to survive (a disaster)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0